phone: 0968 998 707
phone: ha.ntsurecar.vn@gmail.com
A. CÁC HỆ THỐNG CHÍNH
Steering system : Hệ thống lái
Ignition System : Hệ thống đánh lửa
Engine Components : Linh kiện trong động cơ.
Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.
Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
Braking System : Hệ thống phanh.
Safety System : Hệ thống an toàn.
AC System : Hệ thống điều hòa
Auto Sensors : Các cảm biến trên xe
Suspension System : Hệ thống treo
Electrical System : Hệ thống điện
Starting System : Hệ thống khởi động
Transmission System : Hệ thống hộp số
Exhaust System : Hệ thống khí thải.
B. CÁC MODULE, HỘP ĐIỀU KHIỂN
1 Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình
2 Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử
3 Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.
4 Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm.
5 Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga
6 Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa
7 Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời.
8 Reversible Seatbelt Pretensioner : Bộ tự căng dây đai an toàn.
9 Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi.
10 Brakes : Phanh
11 Closing Velocity Sensor : Cảm biến
12 Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe
13 Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.
14 Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí.
15 Camera System : Hệ thống camera
16 Front Camera System : Hệ thống camera trước.
17 Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển lái điện
1. AC SYSTEM (HỆ THỐNG LẠNH Ô TÔ)
2. Hệ thống phân phối khí
HỆ THỐNG CAM DOHC
Cam : vấu vam
Camshaft : trục cam
Camshaft sprocket : bánh răng cam
Valve spring : lò xo xú páp
Bucket tappet : con đội / mút xoa xú-páp
Tensioner : Tăng sên cam tự động
Transfer sprocket : bánh răng chuyển đổi
Crankshaft sprocket: bánh răng trục khuỷu
Intake valve : xú-páp nạp
Exhaust valve : xú-páp xả
Intake : đường nạp
Exhaust : đường xả
Valve : xú páp
Seal : Phốt gít
Spring : lò xo
Upper plate : đĩa đậy lò xò
Collet : móng ngựa
3. Hệ thống túi khí
Front passenger’s airbag : túi khí ghế phụ phía trước
Gold-plated electrical connectors: jack kết nối tín hiệu mạ vàng chống nhiễu
SRS unit: hộp điều khiển túi khí
G-sensor: cảm biến gia tốc
Cable reel: cụm cáp xoắn
Under-dash fuse : hộp cầu chì dưới vô lăng
Front seat belt tensioner : cuộn dây đai an toàn ghế trước
Driver airbag : túi khí ghế tài xế
4. HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (EPS)
Overiew of Funtional safety compliant EPS system for compact cars: Tổng quan về hệ thống EPS an toàn tuân thủ chức năng cho chiếc xe nhỏ gọn.
Column: Trục vô lăng
Clamp lever: Điều chỉnh độ cao vô lăng
Steering wheel side: Vô lăng lái.
Impact absorbring mechanism: Cơ cấu giảm chấn
Compact, lightweight ECU: Hộp ECU điều khiển
Motor: Motor dẫn động
Intermediate shaft: Trục trung gian.
Reduction gear: Hộp giảm tốc
Compact torque angle integrated sensor: Cảm biến momen xoắn
Electronic stability program(ESP): Hệ thống cân bằng điện tử
1. Hydraulic unit with control electronic unit: Bộ thủy lực điều khiển bằng điện tử.
2. Active brake servo/pressure sensor: Bộ trợ lực phanh chủ động /Cảm biến áp suất.
3. Throttle valve control sensor: Cảm biến van điều khiển bướm ga
4. Engine control unit(ECU): hộp điều khiển động cơ (ECU).
5. ESP/TC warning lamp and switch: Công tắc và đèn cảnh báo ESP/TC.
6. Steering wheel angle sensor: Cảm biến góc lái .
7.YAW rate and lateral acceleration sensor: Cảm biến gia tốc ngang và cảm biến độ lệch.
8. Wheel speed sensor: Cảm biến tốc độ bánh xe
9. Electronic acelerater pedal: Chân ga điện tử
10. CAN network TC/Engine Control Unit (ECU): Mạng giao tiếp CAN TC/ hộp điều khiển động cơ (ECU) (TC: Traction Control: hệ thống điều khiển lực kéo)
5. HỆ THỐNG XỬ LÍ KHÍ THẢI
Exhaust systems - Hệ thống xả
ECM/PCM:Hộp đen
Muffers:Ống giảm thanh.
Exhaust Pipe “B”: ổng xả “B”
Primary Heated Oxygen Sensor:Cảm biến ôxy loại có sấy sơ cấp
Exhaust pipe “A” : ổng xả “A”
Catalytic converter:Bộ chuyển đổi xúc tác.
Secondary Heated Oxygen Sensor: Cảm biến ôxy loại có sấy thứ cấp.
Warm–up catalytic converters: Bộ làm nóng chuyển đổi xúc tác.
Exhaust manifold : ổng góp xả.
Exhaust pipe Tip: Đỉnh ống xả.
Mid pipe: ống giữa.
Air pump :Bơm khí.
Exhaust downpipe:Đoạn ống phía dưới bộ tiêu âm.
Air injection check valve :Van kiểm tra kim phun khí
Tail pipe: Đoạn ống xả đuôi.
Resonator:Bộ cộng hưởng.
Muffler :Bộ giảm thanh.
Fuel line:Đường ống dẫn nhiên liệu
Purge line:ống xả khí.
Purge valve:Van xả.
Charcoal canister:Bầu lọc than hoạt tính.
Fuel tank:Bình nhiên liệu.
Catalytic converter:Bộ chuyển đổi xúc tác.
Intake manifold:ống góp hút.
EGR valve:Van hồi lưu khí thải.
Fuel injector:Kim phun.
Flange: Mặt bích đoạn nối ống xả với ống góp.
O2 sensor: Cảm biến ôxy.
Exhaust pipe:Ống xả.
Clamp: Cái kẹp.
Catalytic converter: Bộ chuyển đổi xúc tác.
Air injection tube: ống phun khí.
Hanger: Giá treo.
Perforated pipe: ống đục lỗ.
Extension pipe: ống giản nở.
Resonator: Bộ cộng hưởng.
Tail pipe: Đoạn ống xả đuôi.
6. HỆ THỐNG PHANH (BREAK SYSTEM)
Hệ thống phanh đĩa
Pin on which calipper slides : Chốt trượt
Inspection hole for checking pad thickness : Lỗ kiểm tra độ mòn của má phanh
Caliper : Càng phanh đĩa
Bleed valve : Ốc xả gió
Flexible brake hose : Ống dầu
Brake pad : Má phanh
Ventilating slots : Rãnh đĩa phanh
Brake disc or rotor : Đĩa phanh
Wheel hub : Moay ơ bánh xe
Dust cap : Nắp ngăn bụi
Wheel Stud : Bu lông bánh xe
Cacuum Power Booster : Bầu trợ lực phanh
Brake Fuid Reservoir : Bình chứa dầu phanh
Master Cylinder : Xy lanh chính
Brake Line : Đường dầu phanh
Brake Hose : Ống dẫn dầu phanh
Caliper : Calip
Rotor or Disc : Đĩa phanh
Bleed Valva : Van xả gió
Slide Pin : Chốt trượt
Brake Pad : Má phanh
Dust cap : Nắp chụp bụi
Wheel Studs : Bu lông bánh xe
Combination Valve : Van phân phối
Wheel hub : Moay ơ bánh xe
Brake Pedal : Bàn đạp phanh
Parking Brake Handle : Tay nắm phanh tay
Parking Brake Adjuster : Cáp điều chỉnh
Parking Brake Cables : Cáp của phanh tay
Brake Drum : Trống phanh
Brake Line : Đường dầu phanh
Brake Warning Light : Đèn báo phanh
Wheel Cylinder : Xi lanh bánh xe ( xi lanh con )
Backing Plate : Mâm phanh
Brake Shoe : Má phanh
Anchor Pin : Chốt định vị
Brake Adjuster : Bộ điều chỉnh phanh
Brake Shoe : Má phanh
Return Springs : Phanh hồi vị
Registration-Plate Lamp : Đèn biển số
Storage Light : Đèn phía trong cửa xe
Dash light : Đèn bảng điều khiển
Indicator : Đèn báo hiệu
Headlamps : Đèn trước
Head up Display ( HUD ) : Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu
Sat nav Multimedia Display : Màn hiển hiển thị Navigation
Glovebox Light : Đèn ngăn chứa đồ
Mirror Lighting : Đèn gương
Car door Illumination Puddle Light : Đèn cửa
Overhead Lighting Driver/Passenger : Đèn trần.
Interior Lighting / Reading Lights,back seat : Các đèn tiện ích nằm phía sau xe
Trunk Lamp : Đèn khoang sau
Rear lights : Đèn sau
Low Beam Headlight/ High Beam Headlight : Đèn pha/ đền cốt
Fog Light : Đèn sương mù
Courtesy Light / Dome Light : Đèn trần / đèn dưới mui xe
Hood Light : Đèn ca pô
Parking Light : Đèn đỗ xe
Daytime Running Light : Đèn chiếu sáng ban ngày
Front Side Marker : Đèn kích thước
Front Turn Signal : Đèn báo rẽ
High Mount Stop Light : Đèn phanh phụ
Trunk Light : Đèn khoang hành lý
Stop Light : Đèn hậu
License Plate Light : Đèn soi biển số
Reverse/Back up Light : Đèn de xe/lùi xe
Tail Light : Đèn sau
Rear Side Marker : Đèn kích thước sau
Rear Turn Signal : Đèn xi nhan sau
Glove Compartment Map Light / Ashtray Light : Đèn ngăn chứa đồ
8. HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA VÀ CÁC CẢM BIẾN TRÊN XE
Distributor Cap : Nắp bộ chia điện
Rotor : Rô to
Ignition Control Module ( ICM ) : Bộ điều khiển đánh lửa
Housing : Vỏ bộ chia điện
Coil ( internal) : Cuộn thứ cấp
Coil ( external) : Cuộn sơ cấp
Spark Plugs : Bugi đánh lửa
Engine Control Module/Powertrain Control Module (ECM/PCM) : Hộp điều khiển trung tâm
Distributor : Bộ chia điện
Spark Plug Wires : Dây cao áp
Battery : Ác quy
Ammeter : Đồng hồ đo
Coil-Primary Windings ( red ) : Cuộn sơ cấp
Coil-Secondary Windings (blue ) : Cuộn thứ cấp
Cam : Trục cam
Ignition : Bộ đánh lửa
Points : Tiếp điểm
Rotor : Rô to
Spark Plugs : Bugi đánh lửa
Ignition Coil : Bobin đánh lửa
Spark Plug :Bugi đánh lửa
Crankshaft Position/Cylinder Position ( CKP/CYP) Sensor : Cảm biến vị trí trục khuỷu/Vị trí xi lanh
Ignition Control Module ( ICM ) : Bộ điều khiển đánh lửa
Radio Noise Condenser : Bộ tắt dao động phát ra trong cuộn dây.
Engine Control Module / Powertrain Control Module ( ECM/PCM ) : Bộ điều khiển động cơ.
Mass Air Flow Sensor : Cảm biến lưu lượng khí nạp
Air Cleaner Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ khí nạp ( sau dàn hút )
Barometric Pressure Sensor : Cảm biến áp suất chân không đường ống nạp
Throttle Possition Sensor : Cảm biến vị trí bướm ga
Detonation (Knock) Sensor : Cảm biến kích nổ
Ambient Air Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ bên ngoài môi trường
Heater Core Temperature Sensor : Cảm biến dây nhiệt
Manifold Absolute Pressure Sensor : Cảm biết áp suất tuyệt đối đường ống nạp
EGR Valve Position Sensor : Cảm biến vị trí van EGR ( van luân hồi khí xả )
Air Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ khí nạp ( trước hàn hút )
Tail light Outage Sensor : Cảm biến tạo nháy đèn
Steering Angle Sensor : Cảm biến góc lái
Rear Wheel Level Sensor : Cảm biến vị trí bánh xe sau
ABS Wheel Speed Sensor : Cảm biến tốc độ bánh xe ( ABS )
Vehicle Height Sensor : Cảm biến chiều cao của xe
Washer Fluid Lever Sensor : Cảm biến đo mức nước bìnhrửa kính.
Brake Fluid Lever Sensor : Cảm biến đo mức dầu thắng
Acceleration Sensor : Cảm biến gia tốc
Turbo Boost Sensor : Cảm biến áp suất tăng áp
Methanol Fuel Sensor : Cảm biến đo metanol trong nhiên liệu
Transmission Output Speed Sensor : Cảm biến tốc độ đầu ra của hộp số.
Accelerator Pedal Position Sensor : Cảm biến vị trí bàn đạp ga.
EGR Pressure Feedback Sensor : Cảm biến đo áp suất khí xả
Coolant Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
Vehicle Speed Sensor : Cảm biến tốc độ xe
Camshaft Position Sensor : Cam biến vị trí trục cam
Transmission Input Speed Sensor : Cảm biến tốc độ đầu vào hộp số
Transmission Shift Position Sensor : Cảm biến vị trí tay số
Transmission Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ hộp số
Oil Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ dầu
Oxygen Sensor : Cảm biến oxi
Coolant Level Sensor : Cảm biến đo mức nước làm mát
Crankshaft Position Sensor : Cảm biến trục khuỷu
8. HỆ THỐNG TREO VÀ HỆ THỐNG LÁI
PARALLELOGRAM STEERING - HỆ THỐNG LÁI SỬ DỤNG 2 THANH CÀNG A
Upper Control Arm : Chữ A trên
Control Arm Bushings : ốc chỉnh
Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cung
Power Steering Gearbox : Bót lái
Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái
Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài
Adjusting Sleeve : ống lót điều chỉnh
Pitman arm : Rô-tuyn chuyển hướng
Center Link : Thanh dẫn hướng
Inner Tie-rod End : Ro-tuyn
Idler arm : Cần dẫn hướng
Stabilizer Link : Thanh cân bằng
Tire : Bánh xe
Lower Control arm : Chữ A dưới
Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới
Shock Absorber : Bộ giảm chấn
Coil Spring : Lò xo cuộn
Upper Ball Joint : Rô-tuyn trụ trên
RACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1 THANH CÀNG A
Anti-sway Bar : Thanh ba ngang
Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Tire: Bánh xe
Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài
Ball Joint :Rô tuyn đứng
Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) :Rotuyn lái trong
Pack & Pinion Bushings : Bulong bắt thước lái
Control Arm Bushing : Cao su càng A
Control Arm : Càng A
Upper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo
Coil Spring : Lò xo xoắn
Macpherson Strut : Giảm sóc
Bellows : Chụp bụi thước lái
Rack & Pinion Unit : Thước lái
Damper : Bộ giảm chấn
Upper Control Arm : Càng A trên
Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằng
Stanilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằng
Stabilizer Bar : Thanh cân bằng
Lower Control Arm : Càng A dưới
Trailing Arm Bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng.
Compensator Arm : Càn cân bằng
Trailing Arm : Càng kéo
Damper Spring : Lò xo giảm chấn
Knuckle : Ngỗng trục
0903 688 707